Hà Nội – Lào Cai
Giá cước cơ bản cho xe Sedan tuyến Hà Nội – Nội Bài. Xe 7–16 chỗ giá cước cao hơn
Từ900.000đ
( Tây Hồ, Cầu Giấy, Hoàn Kiếm, Đống Đa, Ba Đình, Nam Bắc Từ Liêm, Thanh Xuân, Long Biên, Hai Bà Trưng )
| Loại xe | Hà Nội đi Nội Bài ( KHUNG GIỜ ĐÊM từ 2h → 6h sáng cộng thêm 0k–10k phí dịch vụ, chỉ áp dụng với xe 5 chỗ tuỳ quận ) | Nội Bài đi Hà Nội ( Giá Nội Bài → Hà Nội không thay đổi theo giờ ) |
|---|---|---|
Xe Nội Bài 5 chỗ
|
200k | 250k |
Xe Nội Bài 7 chỗ
|
250k | 300k |
Xe Nội Bài 16 chỗ
|
400k | 450k |
( Hà Đông, Hoàng Mai, Gia Lâm, Hoài Đức )
| Loại xe | Hà Nội đi Nội Bài ( KHUNG GIỜ ĐÊM từ 2h → 6h sáng cộng thêm 0k–10k phí dịch vụ, chỉ áp dụng với xe 5 chỗ tuỳ quận ) | Nội Bài đi Hà Nội ( Giá Nội Bài → Hà Nội không thay đổi theo giờ ) |
|---|---|---|
Xe Nội Bài 5 chỗ
|
220k–230k | 270k–280k |
Xe Nội Bài 7 chỗ
|
260k–270k | 310k–320k |
Xe Nội Bài 16 chỗ
|
450k | 500k |
Giá cước cơ bản cho xe Sedan tuyến Hà Nội – Nội Bài. Xe 7–16 chỗ giá cước cao hơn
Giá cước cơ bản cho xe Sedan tuyến Nội Bài – Hà Nội. Xe 7–16 chỗ giá cước cao hơn
Giá cước cơ bản cho xe Sedan tuyến Nội Bài – Ninh Bình. Xe 7–16 chỗ giá cước cao hơn
Giá cước cơ bản cho xe Sedan tuyến Nội Bài – Hạ Long. Xe 7–16 chỗ giá cước cao hơn